nắng hạn trong Tiếng Anh là gì?
nắng hạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắng hạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nắng hạn
drought
nắng hạn kéo dài prolonged drought
Từ điển Việt Anh - VNE.
nắng hạn
drought
nắng hạn
drought
nắng hạn kéo dài prolonged drought
nắng hạn
drought
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.