nắng mưa trong Tiếng Anh là gì?
nắng mưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắng mưa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nắng mưa
life's hardships; rain and shine
nắng mưa thui thủi quê người một thân (truyện kiều) she'll line lone days with strangers, rain or shine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nắng mưa
Life's hardships.
"Nắng mưa thui thủi quê người một thân " (Nguyễn Du)
To face alone the life's hardships in a strange land
Từ điển Việt Anh - VNE.
nắng mưa
life’s hardships