ních trong Tiếng Anh là gì?
ních trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ních sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ních
* dtừ
cũng như ninh ních
cram (in, into, down), stuff (with), pack (with), fil (with)
ở đó chật ních người the place is crammed, it is cramfull of people there
close(ly), tightly
đóng ních cửa lại board/nail up a door
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ních
* verb
to cram, to stuff. to line. to pack
Từ điển Việt Anh - VNE.
ních
to cram, stuff, line, pack