nâu sồng trong Tiếng Anh là gì?
nâu sồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâu sồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nâu sồng
monk's brown clothes (dyed brown)
nâu sồng từ trở màu thiền (truyện kiều) since she put on a nun's drab brown attire
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nâu sồng
Monk's brown clothes
Từ điển Việt Anh - VNE.
nâu sồng
monk’s brown clothes