nâu non trong Tiếng Anh là gì?

nâu non trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nâu non sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nâu non

    light brown

    cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía a light brown jacket and a purple satin pair of trousers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nâu non

    Light brown

    Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía: A light brown jacket and a purple satin pair of trousers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nâu non

    light brown