miếng trong Tiếng Anh là gì?
miếng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miếng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miếng
piece; bit; lump (of sugar)
miếng thịt piece of meat
miếng đất piece of land
(thể thao) trick; lunge, thrust
một miếng võ a trick of the art of fighting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
miếng
* adj
flagment; piece; bit
miếng thịt: piece of meat
miếng đất: piece of land
Từ điển Việt Anh - VNE.
miếng
(1) fragment, piece, bit, morsel, bit, mouthful; (2) (fighting) trick, technique, move
Từ liên quan
- miếng
- miếng to
- miếng vá
- miếng võ
- miếng ăn
- miếng đỡ
- miếng bịt
- miếng cắn
- miếng gạc
- miếng gạt
- miếng gảy
- miếng lót
- miếng lớn
- miếng nhỏ
- miếng nối
- miếng đất
- miếng đệm
- miếng độn
- miếng bánh
- miếng chèn
- miếng chêm
- miếng giấy
- miếng mỏng
- miếng ngon
- miếng thịt
- miếng trầu
- miếng đính
- miếng cá bơn
- miếng cá con
- miếng cắt ra
- miếng da gót
- miếng che mắt
- miếng gỗ chèn
- miếng khai vị
- miếng lườn gà
- miếng mỡ mỏng
- miếng trả lại
- miếng vải can
- miếng vải đệm
- miếng đấm trả
- miếng bọt biển
- miếng ghì chặt
- miếng giấy nhỏ
- miếng sắt mỏng
- miếng thuốc lá
- miếng thịt nạc
- miếng thịt vai
- miếng tôn mỏng
- miếng ván cong
- miếng vặn chân