miếng giấy trong Tiếng Anh là gì?
miếng giấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miếng giấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miếng giấy
piece of paper
ông có miếng giấy với cây bút chì không? do you have a piece of paper and a pencil?
Từ liên quan
- miếng
- miếng to
- miếng vá
- miếng võ
- miếng ăn
- miếng đỡ
- miếng bịt
- miếng cắn
- miếng gạc
- miếng gạt
- miếng gảy
- miếng lót
- miếng lớn
- miếng nhỏ
- miếng nối
- miếng đất
- miếng đệm
- miếng độn
- miếng bánh
- miếng chèn
- miếng chêm
- miếng giấy
- miếng mỏng
- miếng ngon
- miếng thịt
- miếng trầu
- miếng đính
- miếng cá bơn
- miếng cá con
- miếng cắt ra
- miếng da gót
- miếng che mắt
- miếng gỗ chèn
- miếng khai vị
- miếng lườn gà
- miếng mỡ mỏng
- miếng trả lại
- miếng vải can
- miếng vải đệm
- miếng đấm trả
- miếng bọt biển
- miếng ghì chặt
- miếng giấy nhỏ
- miếng sắt mỏng
- miếng thuốc lá
- miếng thịt nạc
- miếng thịt vai
- miếng tôn mỏng
- miếng ván cong
- miếng vặn chân