miếng đất trong Tiếng Anh là gì?
miếng đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miếng đất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miếng đất
piece/plot of land
một miếng đất bỏ trống/cất nhà a vacant/building plot
Từ điển Việt Anh - VNE.
miếng đất
piece of land
Từ liên quan
- miếng
- miếng to
- miếng vá
- miếng võ
- miếng ăn
- miếng đỡ
- miếng bịt
- miếng cắn
- miếng gạc
- miếng gạt
- miếng gảy
- miếng lót
- miếng lớn
- miếng nhỏ
- miếng nối
- miếng đất
- miếng đệm
- miếng độn
- miếng bánh
- miếng chèn
- miếng chêm
- miếng giấy
- miếng mỏng
- miếng ngon
- miếng thịt
- miếng trầu
- miếng đính
- miếng cá bơn
- miếng cá con
- miếng cắt ra
- miếng da gót
- miếng che mắt
- miếng gỗ chèn
- miếng khai vị
- miếng lườn gà
- miếng mỡ mỏng
- miếng trả lại
- miếng vải can
- miếng vải đệm
- miếng đấm trả
- miếng bọt biển
- miếng ghì chặt
- miếng giấy nhỏ
- miếng sắt mỏng
- miếng thuốc lá
- miếng thịt nạc
- miếng thịt vai
- miếng tôn mỏng
- miếng ván cong
- miếng vặn chân