mau trong Tiếng Anh là gì?

mau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mau

    quick; fast; rapidly; before long

    anh đi mau quá you are going too fast

    quick, prompt, efficient

    mau hiểu quickness of understanding; quick to understand

    close, thick

    mưa mau thick, heavy rain

    mau nước mắt tearful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mau

    * adj

    quickly; fast; rapidly

    anh đi mau quá: You are going too fast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mau

    quick, fast, speedy, rapid