mau lẹ trong Tiếng Anh là gì?
mau lẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mau lẹ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mau lẹ
agile, adroit, nimble; quick, prompt, swift, expeditions
Từ điển Việt Anh - VNE.
mau lẹ
fast, nimble, quick, prompt, swift, speedy, rapid