manh trong Tiếng Anh là gì?
manh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ manh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
manh
piece; rag; tatters
xé ra từng manh to tear to shreds
thin
chiếu manh thin mat; thin matting
quire
một manh giấy a quire of paper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
manh
* noun
piece
Từ điển Việt Anh - VNE.
manh
(1) rag, piece, scrap, piece; (2) blind; (3) to sprout; (4) vagrant, criminal