manh nha trong Tiếng Anh là gì?
manh nha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ manh nha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
manh nha
bud; sprout, shoot (fig); infant
một niềm hy vọng mớ manh nha an infant hope
germinate, shoot, spring up, embryonic, sprout
những dấu hiệu manh nha embryonoic signs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
manh nha
* noun
germ; sprout
Từ điển Việt Anh - VNE.
manh nha
germ, sprout