manh mối trong Tiếng Anh là gì?
manh mối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ manh mối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
manh mối
clue
điều tra mấy tháng mà vẫn chưa tìm được manh mối gì months of investigation turned up no clues
tìm được manh mối một vụ án hình sự to find/get the clue to a criminal case
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
manh mối
* noun
clue
Từ điển Việt Anh - VNE.
manh mối
clue, lead (in a criminal case)