mỹ trong Tiếng Anh là gì?
mỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỹ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỹ
xem châu mỹ
bắc mỹ, trung mỹ và nam mỹ north america, central america and south america
xem hoa kỳ
tổng thống mỹ us president
' nước mỹ bị đe doạ/tấn công ' 'america under threat/attack'
Từ điển Việt Anh - VNE.
Mỹ
America, USA, American
Từ liên quan
- mỹ
- mỹ ý
- mỹ lệ
- mỹ nữ
- mỹ tú
- mỹ từ
- mỹ tự
- mỹ vị
- mỹ đỏ
- mỹ cảm
- mỹ dục
- mỹ hóa
- mỹ học
- mỹ kim
- mỹ mãn
- mỹ mục
- mỹ nâu
- mỹ sắc
- mỹ tài
- mỹ tục
- mỹ tửu
- mỹ văn
- mỹ xảo
- mỹ đen
- mỹ đức
- mỹ châu
- mỹ chất
- mỹ cảnh
- mỹ dung
- mỹ hiệu
- mỹ miều
- mỹ nghệ
- mỹ ngụy
- mỹ nhân
- mỹ phẩm
- mỹ quan
- mỹ quốc
- mỹ viện
- mỹ vàng
- mỹ chính
- mỹ thuật
- mỹ trắng
- mỹ nhân kế
- mỹ từ pháp
- mỹ nhân ngư
- mỹ dung viện
- mỹ nghệ phẩm
- mỹ nhân thảo
- mỹ thuật công nghiệp