mỹ mãn trong Tiếng Anh là gì?
mỹ mãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỹ mãn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỹ mãn
fully satisfactory, fully meeting one's expectations, perfect
kết quả mỹ mãn fully satisfactory results
Từ điển Việt Anh - VNE.
mỹ mãn
fully satisfactory, fully meeting one’s expectations, perfect
Từ liên quan
- mỹ
- mỹ ý
- mỹ lệ
- mỹ nữ
- mỹ tú
- mỹ từ
- mỹ tự
- mỹ vị
- mỹ đỏ
- mỹ cảm
- mỹ dục
- mỹ hóa
- mỹ học
- mỹ kim
- mỹ mãn
- mỹ mục
- mỹ nâu
- mỹ sắc
- mỹ tài
- mỹ tục
- mỹ tửu
- mỹ văn
- mỹ xảo
- mỹ đen
- mỹ đức
- mỹ châu
- mỹ chất
- mỹ cảnh
- mỹ dung
- mỹ hiệu
- mỹ miều
- mỹ nghệ
- mỹ ngụy
- mỹ nhân
- mỹ phẩm
- mỹ quan
- mỹ quốc
- mỹ viện
- mỹ vàng
- mỹ chính
- mỹ thuật
- mỹ trắng
- mỹ nhân kế
- mỹ từ pháp
- mỹ nhân ngư
- mỹ dung viện
- mỹ nghệ phẩm
- mỹ nhân thảo
- mỹ thuật công nghiệp