mục nát trong Tiếng Anh là gì?
mục nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mục nát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mục nát
rotten, decayed; corrupt
chế độ bù nhìn mục nát a corrupt puppet regime
rot through; decomposed; decayed, rotten; demoralized, corrupted; decadent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mục nát
Rotten, decayed
Corrupt
Từ điển Việt Anh - VNE.
mục nát
rotten, decayed, corrupt
Từ liên quan
- mục
- mục ca
- mục hạ
- mục nữ
- mục sư
- mục từ
- mục tử
- mục cóc
- mục cầu
- mục lục
- mục mọt
- mục nát
- mục phu
- mục rữa
- mục súc
- mục túc
- mục xen
- mục khoa
- mục kích
- mục kỉch
- mục kỉnh
- mục tiêu
- mục vịnh
- mục đích
- mục đông
- mục đồng
- mục ruỗng
- mục du côn
- mục nghiệp
- mục trường
- mục bạn đọc
- mục hấp dẫn
- mục rao vặt
- mục đích để
- mục chi tiêu
- mục điểm báo
- mục quảng cáo
- mục đích luận
- mục hạ vô nhân
- mục sư địa chủ
- mục đích chung
- mục tin thời sự
- mục tiêu cao cả
- mục tiêu quân sự
- mục đích cuộc đi
- mục đích dự định
- mục tin hằng ngày
- mục tiêu chế giễu
- mục tiêu dễ trúng
- mục tiêu to lù lù