mục nát trong Tiếng Anh là gì?

mục nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mục nát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mục nát

    rotten, decayed; corrupt

    chế độ bù nhìn mục nát a corrupt puppet regime

    rot through; decomposed; decayed, rotten; demoralized, corrupted; decadent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mục nát

    Rotten, decayed

    Corrupt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mục nát

    rotten, decayed, corrupt