mỡ trong Tiếng Anh là gì?

mỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mỡ

    fat; grease; blubber

    mỡ bò/trừu beef/mutton fat

    hãy bớt ăn mỡ lại! eat less fat!

    greasy; fatty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mỡ

    * noun

    fat; grease

    mỡ đặc: set grease

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mỡ

    grease, fat