mỡ chài trong Tiếng Anh là gì?

mỡ chài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỡ chài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mỡ chài

    pig's omental fat; net fat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mỡ chài

    Pig's omental fat