mỡ gà trong Tiếng Anh là gì?
mỡ gà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỡ gà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỡ gà
chicken fat coloured
áo cánh lụa mỡ gà a jacket made of chicken fat coloured silk
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mỡ gà
Chicken fat coloured
áo cánh lụa mỡ gà: A jacket made of chicken fat coloured silk
Từ điển Việt Anh - VNE.
mỡ gà
chicken fat colored