mời trong Tiếng Anh là gì?
mời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mời
to ask; to invite
được mời dự đám cưới to be invited to a wedding
tôi định mời anh ta uống cà phê, nhưng anh ta bận lắm i intended to invite him up for a coffee, but he was very busy
to offer
đến nỗi nó cũng không mời tôi ngồi he didn't even invite/ask me to sit down; he didn't even offer me a seat
người ta mời anh ấy làm kế toán trưởng he was offered a job as a chief accountant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mời
* verb
to invite
Từ điển Việt Anh - VNE.
mời
to invite; please (do sth)