mời chào trong Tiếng Anh là gì?

mời chào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mời chào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mời chào

    to solicit; to invite

    nhà không khoá cửa chẳng khác nào mời chào bọn đạo chích a house left unlocked/open is an invitation to burglars

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mời chào

    to solicit, invite