mời mọc trong Tiếng Anh là gì?

mời mọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mời mọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mời mọc

    to invite with insistence

    mời mọc mãi mà cũng không đến to invite someone in vain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mời mọc

    Invite with warmth, invite with insistence

    Mời mọc mãi mà cũng không đến: To invite (someone with insistence invain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mời mọc

    inviting, enticing