mốc trong Tiếng Anh là gì?
mốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mốc
Landmark
Cắm mốc chia ruộng: To set up landmarks when distributing land
Dự kiện đó là cái mốc lớn trong lịch sử.: This event is a great landmark in the history
Mould. Moudy
Quần áo mốc vì bị ẩm: Clothes get mould because of dampness
Mould-green mould-gray
Cúc mốc: Mould-green chrysanthemum
Con chó mốc: A mould-gray dog
Da mốc: A mould-gray complexion
Mông mốc (láy, ý giảm): A bit mould
Từ điển Việt Anh - VNE.
mốc
(1) moldy, musty, mildewed; mildew, mold; (2) landmark, boundary