mốc meo trong Tiếng Anh là gì?
mốc meo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mốc meo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mốc meo
mildewy; mouldy; musty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mốc meo
Mould all over, thickly covered with mould
Từ điển Việt Anh - VNE.
mốc meo
moldy