mốc xì trong Tiếng Anh là gì?
mốc xì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mốc xì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mốc xì
(thông tục) nothing at all
sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì gì cả to feel one's pocket for money but there is nothing at all in it
trong tủ có mốc xì gì đâu there is nothing at all in the wardrobe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mốc xì
(thông tục) Nothinng at all
Sờ túi xem có tiền không, nhưng chả có mốc xì cả: To feel one's pocket.for money but there is nothing at all
Từ điển Việt Anh - VNE.
mốc xì
nothing, not a thing