mỏng trong Tiếng Anh là gì?
mỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỏng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỏng
cũng mỏng mẻo
* ttừ
thin; slender; slim; delicate
quần áo mỏng thin clothes
fragile, frail
phận mỏng cánh chuồn a hard lot, a thin time (colloq)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mỏng
* adj
thin; slender; slim
quần áo mỏng: thin clothes
Từ điển Việt Anh - VNE.
mỏng
thin, slender, slim