mỏng manh trong Tiếng Anh là gì?

mỏng manh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỏng manh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mỏng manh

    very thin

    quần áo mỏng manh very thin clothes

    frail, fragile, delicate; light and thin

    hy vọng mỏng manh lắm very frail hopes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mỏng manh

    Very thin

    Quần áo mỏng manh: Very thin clothes

    Fail, fragile

    Hy vọng mỏng manh lắm: Very frail hopes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mỏng manh

    very thin, frail, fragile