mỏng môi trong Tiếng Anh là gì?
mỏng môi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỏng môi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỏng môi
table-telling, tale-bearing, peaching; garrulous, talkative; indiscreet, blabbing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mỏng môi
Table-telling, tale-bearing, peaching
Từ điển Việt Anh - VNE.
mỏng môi
table-telling, tale-bearing