mọt trong Tiếng Anh là gì?

mọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mọt

    * dtừ

    wood-borer; woodeater; worm-hole

    con mọt wood-boring worm, moth

    bribetaker; grafter; extortioner cũng mọc dân

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mọt

    * noun

    wood-borer; woodeater

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mọt

    wood-borer, wood eater