mọt xác trong Tiếng Anh là gì?
mọt xác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọt xác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mọt xác
(thông tục) rot
ngồi tù đến mọt xác to be left to rot in prison
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mọt xác
(thông tục) Rot
Ngồi tù đến mọt xác: To be left to rot in prison
Từ điển Việt Anh - VNE.
mọt xác
to rot