mọt già trong Tiếng Anh là gì?

mọt già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mọt già sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mọt già

    veteran extortioner of a district chief

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mọt già

    Veteran extortioner of a district chief

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mọt già

    veteran extortionist of a district chief