mặt lát trong Tiếng Anh là gì?
mặt lát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mặt lát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mặt lát
* dtừ
pavement
Từ liên quan
- mặt
- mặt hồ
- mặt mo
- mặt nạ
- mặt rỗ
- mặt ép
- mặt báo
- mặt chữ
- mặt con
- mặt cân
- mặt cầu
- mặt cắt
- mặt dày
- mặt dốc
- mặt ghế
- mặt gốc
- mặt hại
- mặt lát
- mặt lõm
- mặt lồn
- mặt lợi
- mặt lục
- mặt mày
- mặt mũi
- mặt mẹt
- mặt ngư
- mặt nhà
- mặt nhị
- mặt nón
- mặt nện
- mặt sau
- mặt sáu
- mặt sấp
- mặt sần
- mặt sắt
- mặt tái
- mặt tốt
- mặt vát
- mặt xấu
- mặt yếu
- mặt đáy
- mặt đất
- mặt biển
- mặt bóng
- mặt bằng
- mặt dưới
- mặt giời
- mặt hàng
- mặt khum
- mặt khác