mặt con trong Tiếng Anh là gì?
mặt con trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mặt con sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mặt con
(informal) child, son, daughter
họ đã có ba mặt con they have three children
Từ liên quan
- mặt
- mặt hồ
- mặt mo
- mặt nạ
- mặt rỗ
- mặt ép
- mặt báo
- mặt chữ
- mặt con
- mặt cân
- mặt cầu
- mặt cắt
- mặt dày
- mặt dốc
- mặt ghế
- mặt gốc
- mặt hại
- mặt lát
- mặt lõm
- mặt lồn
- mặt lợi
- mặt lục
- mặt mày
- mặt mũi
- mặt mẹt
- mặt ngư
- mặt nhà
- mặt nhị
- mặt nón
- mặt nện
- mặt sau
- mặt sáu
- mặt sấp
- mặt sần
- mặt sắt
- mặt tái
- mặt tốt
- mặt vát
- mặt xấu
- mặt yếu
- mặt đáy
- mặt đất
- mặt biển
- mặt bóng
- mặt bằng
- mặt dưới
- mặt giời
- mặt hàng
- mặt khum
- mặt khác