mặt đất trong Tiếng Anh là gì?

mặt đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mặt đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mặt đất

    the face of the earth; the earth's surface; ground

    họ đã biến mất khỏi mặt đất they disappeared from/off the face of the earth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mặt đất

    the face of the earth, ground; terrestrial