mắc trong Tiếng Anh là gì?
mắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mắc
busy; occupied; engaged
cô ta mắc nói chuyện she was engaged in conversation
to commit
mắc sai lầm to commit an error
to contract; to suffer
mắc một thói xấu to contract a bad habit
peg; rack, stand; tab; hanger; to suspend; to hang up; to sling
mắc võng to hang up the hammmock
xem đắt 2
đồ ăn ở đây mắc lắm food is very expensive here
họ bán cà phê (cho tôi) mắc quá they overcharged (me) for the coffee
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mắc
* adj
busy; occupied; engaged
cô ta mắc nói chuyện: She was engaged in conversation
* verb
to suspend; to hang up; to sling
Từ điển Việt Anh - VNE.
mắc
(1) to be expensive; (2) to be caught (in a trap, disaster), hang on a peg
Từ liên quan
- mắc
- mắc cờ
- mắc cỡ
- mắc mớ
- mắc nợ
- mắc vạ
- mắc áo
- mắc ơn
- mắc ỉa
- mắc bẫy
- mắc bận
- mắc câu
- mắc cạn
- mắc cửi
- mắc kẹt
- mắc lận
- mắc lỗi
- mắc lỡm
- mắc lừa
- mắc màn
- mắc míu
- mắc mưa
- mắc mưu
- mắc mồi
- mắc mứu
- mắc nạn
- mắc nối
- mắc quá
- mắc sun
- mắc sâu
- mắc tai
- mắc tật
- mắc tội
- mắc vào
- mắc đái
- mắc bệnh
- mắc bịnh
- mắc cười
- mắc dịch
- mắc lưới
- mắc mướu
- mắc phải
- mắc tinh
- mắc tiền
- mắc việc
- mắc xếch
- mắc nghẹn
- mắc nghẽn
- mắc nợ ai
- mắc xương