mắc cỡ trong Tiếng Anh là gì?

mắc cỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắc cỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mắc cỡ

    to be/feel ashamed (of somebody/something)

    đến mà không mang gì theo mắc cỡ quá! i'm ashamed at arriving empty-handed!; i feel ashamed at arriving empty-handed!

    anh không biết mắc cỡ ư? aren't you ashamed?; have you no shame?

    to be embarrassed; to lose one's composure/countenance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mắc cỡ

    * adj

    to be ashamed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mắc cỡ

    ashamed, shy, embarrassed