mắc cỡ trong Tiếng Anh là gì?
mắc cỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắc cỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mắc cỡ
to be/feel ashamed (of somebody/something)
đến mà không mang gì theo mắc cỡ quá! i'm ashamed at arriving empty-handed!; i feel ashamed at arriving empty-handed!
anh không biết mắc cỡ ư? aren't you ashamed?; have you no shame?
to be embarrassed; to lose one's composure/countenance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mắc cỡ
* adj
to be ashamed
Từ điển Việt Anh - VNE.
mắc cỡ
ashamed, shy, embarrassed
Từ liên quan
- mắc
- mắc cờ
- mắc cỡ
- mắc mớ
- mắc nợ
- mắc vạ
- mắc áo
- mắc ơn
- mắc ỉa
- mắc bẫy
- mắc bận
- mắc câu
- mắc cạn
- mắc cửi
- mắc kẹt
- mắc lận
- mắc lỗi
- mắc lỡm
- mắc lừa
- mắc màn
- mắc míu
- mắc mưa
- mắc mưu
- mắc mồi
- mắc mứu
- mắc nạn
- mắc nối
- mắc quá
- mắc sun
- mắc sâu
- mắc tai
- mắc tật
- mắc tội
- mắc vào
- mắc đái
- mắc bệnh
- mắc bịnh
- mắc cười
- mắc dịch
- mắc lưới
- mắc mướu
- mắc phải
- mắc tinh
- mắc tiền
- mắc việc
- mắc xếch
- mắc nghẹn
- mắc nghẽn
- mắc nợ ai
- mắc xương