mắc mớ trong Tiếng Anh là gì?
mắc mớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắc mớ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mắc mớ
intricate, complex, complicated
chỗ này lắm vấn đề mắc mớ đây things are quite complicated here
Từ điển Việt Anh - VNE.
mắc mớ
to concern
Từ liên quan
- mắc
- mắc cờ
- mắc cỡ
- mắc mớ
- mắc nợ
- mắc vạ
- mắc áo
- mắc ơn
- mắc ỉa
- mắc bẫy
- mắc bận
- mắc câu
- mắc cạn
- mắc cửi
- mắc kẹt
- mắc lận
- mắc lỗi
- mắc lỡm
- mắc lừa
- mắc màn
- mắc míu
- mắc mưa
- mắc mưu
- mắc mồi
- mắc mứu
- mắc nạn
- mắc nối
- mắc quá
- mắc sun
- mắc sâu
- mắc tai
- mắc tật
- mắc tội
- mắc vào
- mắc đái
- mắc bệnh
- mắc bịnh
- mắc cười
- mắc dịch
- mắc lưới
- mắc mướu
- mắc phải
- mắc tinh
- mắc tiền
- mắc việc
- mắc xếch
- mắc nghẹn
- mắc nghẽn
- mắc nợ ai
- mắc xương