mạch trong Tiếng Anh là gì?
mạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mạch
* dtừ
artery; vein; pulse; throbbing of the pulse
biết mạch người nào to feel someone's pulse
vessel; canal; duet; spring; source
nước mạch spring water
một mạch at one go, at a stretch, at one sitting
tendon, sinew
barley, malt (lúa mạch) subterranean sheet of water (mạch nước)
* đtừ
to denounce; to expose
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mạch
* noun
pulse
biết mạch người nào: to feel someone's pulse. vessel; canal; duet
* verb
to denounce; to expose
Từ điển Việt Anh - VNE.
mạch
circuit; pulse
Từ liên quan
- mạch
- mạch hở
- mạch in
- mạch mỏ
- mạch mở
- mạch rẽ
- mạch áp
- mạch dẫn
- mạch kín
- mạch lạc
- mạch lựu
- mạch máu
- mạch nha
- mạch nhỏ
- mạch núi
- mạch nối
- mạch phụ
- mạch văn
- mạch đập
- mạch đều
- mạch ống
- mạch chậm
- mạch chập
- mạch lươn
- mạch ngắn
- mạch nước
- mạch viên
- mạch xung
- mạch điện
- mạch chính
- mạch nhanh
- mạch nhánh
- mạch quặng
- mạch tương
- mạch đường
- mạch đo đếm
- mạch máu nhỏ
- mạch ăng ten
- mạch điện tử
- mạch đá ngầm
- mạch nối tiếp
- mạch phản ứng
- mạch tích hợp
- mạch vi xử lý
- mạch điện trở
- mạch chấn động
- mạch giao động
- mạch nước ngầm
- mạch song song
- mạch bạch huyết