mạch lạc trong Tiếng Anh là gì?

mạch lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạch lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mạch lạc

    connected; coherent

    bài diễn văn mạch lạc a connected speech

    câu chuyện mạch lạc a connected narrative

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mạch lạc

    * noun

    cohesion; clearness; cohorency

    bài diễn văn có mạch lạc: connected speech

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mạch lạc

    clearly