mạch lạc trong Tiếng Anh là gì?
mạch lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạch lạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mạch lạc
connected; coherent
bài diễn văn mạch lạc a connected speech
câu chuyện mạch lạc a connected narrative
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mạch lạc
* noun
cohesion; clearness; cohorency
bài diễn văn có mạch lạc: connected speech
Từ điển Việt Anh - VNE.
mạch lạc
clearly
Từ liên quan
- mạch
- mạch hở
- mạch in
- mạch mỏ
- mạch mở
- mạch rẽ
- mạch áp
- mạch dẫn
- mạch kín
- mạch lạc
- mạch lựu
- mạch máu
- mạch nha
- mạch nhỏ
- mạch núi
- mạch nối
- mạch phụ
- mạch văn
- mạch đập
- mạch đều
- mạch ống
- mạch chậm
- mạch chập
- mạch lươn
- mạch ngắn
- mạch nước
- mạch viên
- mạch xung
- mạch điện
- mạch chính
- mạch nhanh
- mạch nhánh
- mạch quặng
- mạch tương
- mạch đường
- mạch đo đếm
- mạch máu nhỏ
- mạch ăng ten
- mạch điện tử
- mạch đá ngầm
- mạch nối tiếp
- mạch phản ứng
- mạch tích hợp
- mạch vi xử lý
- mạch điện trở
- mạch chấn động
- mạch giao động
- mạch nước ngầm
- mạch song song
- mạch bạch huyết