mạch tương trong Tiếng Anh là gì?
mạch tương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạch tương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mạch tương
the flow of the hsiang the hsiang river metaphorically means 'tears of sorrow'
Từ liên quan
- mạch
- mạch hở
- mạch in
- mạch mỏ
- mạch mở
- mạch rẽ
- mạch áp
- mạch dẫn
- mạch kín
- mạch lạc
- mạch lựu
- mạch máu
- mạch nha
- mạch nhỏ
- mạch núi
- mạch nối
- mạch phụ
- mạch văn
- mạch đập
- mạch đều
- mạch ống
- mạch chậm
- mạch chập
- mạch lươn
- mạch ngắn
- mạch nước
- mạch viên
- mạch xung
- mạch điện
- mạch chính
- mạch nhanh
- mạch nhánh
- mạch quặng
- mạch tương
- mạch đường
- mạch đo đếm
- mạch máu nhỏ
- mạch ăng ten
- mạch điện tử
- mạch đá ngầm
- mạch nối tiếp
- mạch phản ứng
- mạch tích hợp
- mạch vi xử lý
- mạch điện trở
- mạch chấn động
- mạch giao động
- mạch nước ngầm
- mạch song song
- mạch bạch huyết