mười trong Tiếng Anh là gì?

mười trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mười sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mười

    ten (when not numerated by a preceding unit numeral)

    hai rõ mười it is as clear as two and two makes four

    mười voi không được bát nước xáo much ado about nothing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mười

    Ten

    Hai rõ mười: It is as clear as two and two makes four

    Mười voi không được bát nước xáo: Much ado about nothing

    Năm thì mười họa: Once in a blue moon; [every] once in a while

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mười

    ten