mười lũy thừa sáu mươi trong Tiếng Anh là gì?

mười lũy thừa sáu mươi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mười lũy thừa sáu mươi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mười lũy thừa sáu mươi

    * dtừ

    decillion