mười mươi trong Tiếng Anh là gì?
mười mươi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mười mươi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mười mươi
absolutely certain
đi thi chắc đậu mười mươi to be absolutely certain to pass one's examinations
quite right, quite so, quite true
chắc mười mươi 100 per cent sure, dead sure
Từ điển Việt Anh - VNE.
mười mươi
absolutely certain, quite right, quite so, quite true
Từ liên quan
- mười
- mười ba
- mười là
- mười lá
- mười bảy
- mười bốn
- mười giờ
- mười hai
- mười lăm
- mười lần
- mười mấy
- mười mặt
- mười mốt
- mười một
- mười sáu
- mười tám
- mười vạn
- mười chân
- mười chín
- mười cạnh
- mười mươi
- mười phân
- mười phút
- mười phần
- mười nghìn
- mười triệu
- mười hai tá
- mười thế kỷ
- mười bốn tây
- mười hai giờ
- mười mấy năm
- mười một mặt
- mười âm tiết
- mười lăm ngày
- mười lăm phút
- mười ngày sau
- mười điều răn
- mười hai giờ đêm
- mười năm một lần
- mười hai giờ rưỡi
- mười phút đồng hồ
- mười vạn bảng anh
- mười một năm một lần
- mười lăm phút đồng hồ
- mười lũy thừa ba mươi
- mười lũy thừa mười tám
- mười lũy thừa sáu mươi
- mười năm trôi qua kể từ khi
- mười phạm trù của a-ri-xtốt