trong Tiếng Anh là gì?

mũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hat; cap; bonnet

    đội mũ to put on one's hat

    cứ nhìn cái mũ cô ta đội là biết cô ta làm nghề gì her hat provides a clue to her profession

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    hat; cap; bonnet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hat, cap, bonnet