mũ mấn trong Tiếng Anh là gì?

mũ mấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũ mấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mũ mấn

    mourning cap; mourning bonnet (worn by a woman for her parents or husband)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mũ mấn

    mourning cap, mourning bonnet (worn by a woman for her parents or husband)