múa trong Tiếng Anh là gì?
múa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ múa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
múa
to dance
trường dạy múa school of dance
to brandish (a weapon)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
múa
to dance; to brandish (a weapon)
Từ điển Việt Anh - VNE.
múa
to dance, gesture, brandish a weapon