múa mép trong Tiếng Anh là gì?

múa mép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ múa mép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • múa mép

    cũng múa mỏ

    waggle one' tongue (for show); talk big

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • múa mép

    Waggle one's tongue (for show)

    Khua môi múa mép, xem khua

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • múa mép

    waggle one’s tongue (for show)