múa may trong Tiếng Anh là gì?
múa may trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ múa may sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
múa may
xem múa may quay cuồng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
múa may
Fuss about (ina ridiculous fashion)
Múa may quay cuồng, như múa máy (ý mạnh hơn)
Từ điển Việt Anh - VNE.
múa may
to thrash about wildly