mùi trong Tiếng Anh là gì?
mùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mùi
smell; odour
mùi gì lạ thế? what does it smell of?; what does it smell like?; what's that smell?
đó là mùi cao su cháy that's the smell of burning rubber
romantic; lyrical; (tử vi) sheep; goat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mùi
* noun
smell; odour; scent
mùi thơm: pleasent smell; perfume
Từ điển Việt Anh - VNE.
mùi
(1) smell, scent, odor, color; (2) eighth year of the Chinese zodiac (“goat” or “sheep”)
Từ liên quan
- mùi
 - mùi cỏ
 - mùi dê
 - mùi gì
 - mùi mẽ
 - mùi vị
 - mùi xạ
 - mùi ôi
 - mùi gắt
 - mùi hoa
 - mùi hoi
 - mùi hôi
 - mùi hơi
 - mùi hắc
 - mùi mẫn
 - mùi mốc
 - mùi nho
 - mùi soa
 - mùi tàu
 - mùi tây
 - mùi xoa
 - mùi đời
 - mùi hăng
 - mùi khai
 - mùi khét
 - mùi nặng
 - mùi rượu
 - mùi tanh
 - mùi thơm
 - mùi thối
 - mùi mẽ gì
 - mùi cay sè
 - mùi cần sa
 - mùi mực in
 - mùi ẩm mốc
 - mùi hôi mốc
 - mùi phó mát
 - mùi bia rượu
 - mùi buồn nôn
 - mùi hôi nách
 - mùi hôi thối
 - mùi khó chịu
 - mùi khó ngửi
 - mùi nước hoa
 - mùi nước mắm
 - mùi nồng nặc
 - mùi trái cây
 - mùi hơi người
 - mùi thơm ngát
 - mùi hương nồng
 


