mùi thơm trong Tiếng Anh là gì?

mùi thơm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùi thơm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mùi thơm

    scent; perfume; fragrance; aroma

    mùi thơm nhè nhẹ của trái cây the faint aroma of fruit

    có mùi thơm to smell good/nice/sweet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mùi thơm

    pleasant smell, perfume, fragrance, aroma